Từ vựng tiếng anh về Quần áo, các bạn cùng học và share cho bạn bè, người thân của mình nhé. dress : váy liền skirt : chân váy miniskirt : váy ngắn blouse : áo sơ mi nữ stockings: tất dài tights : quần tất socks : tất high heels (high-heeled shoes) : giày cao gót sandals : dép xăng-đan stilettos : giày gót nhọn trainers : giầy thể … [Read more...] about Từ vựng tiếng anh về Quần áo
Learning English
Tính từ tiếng anh mô tả tính cách con người
Các bạn hãy cùng đọc và ghi nhớ những từ tiếng anh miêu tả tính cách của con người để áp dụng trong giao tiếp hàng này nhé. - Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Careful: Cẩn thận - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ - Crazy: Điên khùng - Easy going: Dễ gần. - Exciting: Thú vị - Friendly: Thân thiện. - Funny: Vui … [Read more...] about Tính từ tiếng anh mô tả tính cách con người
Tiếng Anh thông dụng – Phần 1
Tiếng Anh thông dụng sử dụng nhiều từ và cụm từ lóng. Bạn đã biết ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày? Cùng học và vận dụng vào thực tế các bạn nhé. A According to ....:Theo..... Anyway...dù sao đi nữa... As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,.... B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều chuyện By … [Read more...] about Tiếng Anh thông dụng – Phần 1
Tiếng Anh thông dụng – Phần 2
L Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little : Từng li, từng tý Let me go : Để tôi đi Let me be : Kệ tôi Long time no see : Lâu quá không gặp M Make yourself at home : Cứ tự nhiên Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên My pleasure : Hân hạnh O out of order: Hư, hỏng out of luck : Không may out of question: Không thể … [Read more...] about Tiếng Anh thông dụng – Phần 2
Danh từ tiếng anh chỉ mối quan hệ trong gia đình
Các bạn cùng đọc để tăng thêm vốn từ vựng tiếng anh của mình nhé. 1. father: bố 2. mother: mẹ 3. son: con trai 4. daughter: con gái 5. parents: bố mẹ 6. child :con 7. husband: chồng 8. wife: vợ 9. brother: anh trai/em trai 10. sister: chị gái/em gái 11. uncle: chú/cậu/bác trai 12. aunt: cô/dì/bác gái 13. nephew: cháu trai 14. niece: cháu gái 15. grandmother … [Read more...] about Danh từ tiếng anh chỉ mối quan hệ trong gia đình