I/ IELTS là gì?
Kì thi IELTS, có thể hiểu là kì thi kiểm tra tiếng Anh cho các học viên ở các nước không dùng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ nhất. Với hơn 1.7 triệu bài thi mỗi năm trên toàn cầu, IELTS được khẳng định là thước đo trình độ Anh ngữ chính xác được ưa chuộng và công nhận rộng rãi nhất trên thế giới. Cho đến nay, có hơn 7000 tổ chức bao gồm các trường đại học, các công ty đa quốc gia trên thế giới, phổ biến nhất là ở Anh, Úc và các nước phát triển đã công nhận IELTS là chứng chỉ cần thiết để học tập và làm việc tại đây. Có hơn 3.000 tổ chức và chương trình tại Hoa Kỳ chấp nhận điểm IELTS như bằng chứng về kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh.
Phần lớn các học sinh Việt Nam thường chuẩn bị học các lớp IELTS cơ bản từ cấp 2 và bắt tay vào luyện thi IELTS từ lớp 9 và lớp 10. Đến hè năm lớp 12, học sinh sẽ tham gia kì thi IELTS chính thức. Thời gian trung bình để xây dựng kiến thức và kỹ năng cần thiết cho IELTS thay đổi tùy theo mỗi người, thường từ 12 – 18 tháng.
IELTS không phân chia đậu và rớt. Bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận kết quả và trên đó thể hiện số điểm từ 1 – 9. Giấy chứng nhận kết quả sẽ ghi rõ điểm tổng và điểm trung bình cho từng phần thi.
II/ Dạng kiểm tra IELTS
IELTS có sẵn trong hai định dạng kiểm tra : Học thuật hoặc Tổng quát. Tất cả các học viên sẽ làm bài có cùng dạng Nghe và Nói nhưng khác nhau về Đọc và Viết.
- Chương trình Học thuật General Module: Focuses on basic survival skills in broad social and workplace contexts. People migrating to Australia, Canada and New Zealand must take the General Training test.
- Dạng Tổng quát: Tập trung vào các kỹ năng sống cơ bản trong bối cảnh xã hội và nơi làm việc rộng rãi. Người di cư đến Australia, Canada và New Zealand phải thi dạng Tổng quát.
Nghe | Đọc | Viết | Nói |
4 mục (40 câu)30 phút | 3 mục (40 câu)60 phút | 2 bài (150 và 250 từ)30 phút | 11 đến 14 phút30 phút |
III/ Các kỹ năng IELTS
1. Nghe (Listening IELTS)
Trong kiểm tra Nghe, các giọng người bản xứ được sử dụng và mỗi phần chỉ được nghe một lần Có 10 phút hoàn thành các đáp án sau khi kết thúc bài nghe
- Thời gian: Khoảng 30 phút
- Câu hỏi: Có 40 câu hỏi
- Các loại câu hỏi: lựa chọn từ như sau: lựa chọn đáp án, lưu ý, dạng biểu đồ, hoàn thành biểu đồ, hoàn thành câu trả lời ngắn.
- Các phần Kiểm tra
Phần 1 | Bối cảnh xã hội hàng ngày Du lịch, cơ quan nơiăn nghỉ và các cơ sở địa phương | Một cuộc trò chuyện giữa hai người đặt trong một bối cảnh xã hội hàng ngày |
Phần 2 | Một độc thoại đặt trong một bối cảnh xã hội hàng ngày | |
Phần 3 | Bối cảnh giáo dục Một dự án nghiên cứu, trườngđại học giảng | Một cuộc trò chuyện giữa bốn người đặt trong một bối cảnh giáo dục, đào tạo |
Phần 4 | Một độc thoại trên một chủ đề học tập |
2. Nói (Speaking IELTS)
Thời gian | 11 ~ 14 phút |
Tiêu chuẩn đánh giá |
|
Kiểm tra từng phần | có 3 phần. Các bài kiểm tra nói trực tiếp có 3 phần với một người giám định. (Các bài kiểm tra nói được ghi lại) |
Phần 1( 4 ~ 5 phút ) | Giới thiệu và phỏng vấn
|
Phần 2( 3 ~ 4 phút ) | Mở rộng về bản thân
|
Phần 3 ( 4 ~ 5 phút ) | Thảo luận hai chiều
|
3. Đọc (Reading IELTS)
Trong Thi Đọc, chỉ có 60 phút cho bạn trả lời và không có thêm thời gian để bạn trả lời
- Thời gian: 60 phút
- Câu hỏi: Có 40 câu hỏi
- Các bộ phận Kiểm tra: Có 3 phần (Tổng chiều dài văn bản là 2.150 ~ 2.750 từ)
Phần Academic | Nội dung là xác thực và được lấy từ sách, tạp chí, báo và tạp chí
|
Phần General | Các nội dung được xác thực và được lấy từ thông báo, quảng cáo, công ty sổ tay, tài liệu chính thức, sách, tạp chí và báo chí
|
4. Viết (Writing IELTS)
Thời gian | 60 phút |
Nhiệm vụ | Có 2 phần (Task 1 – ít nhất là 150 từ, Task 2 – ít nhất là 250 từ) |
Đánh giá |
|
Viết luận văn |
|
Viết Đào tạo Chung |
|
IV/ Kỳ thi IELTS
- IELTS được thiết kế để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh ở tất cả 4 cấp độ. Kết quả được báo cáo trên thang điểm từ 1 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất)
- Kết quả được đưa ra 13 ngày sau khi thử nghiệm. Thí sinh có thể lấy kết quả vào ngày 13, trong các trường hợp khác, kết quả được gửi vào ngày 13. (Báo cáo kiểm nghiệm hình thức giá trị không phải là hơn hai năm)
Ngày thi , trung tâm thử nghiệm thi
- IELTS được cung cấp đến bốn lần một tháng trong hơn 800 trung tâm tại 125 quốc gia.
- Để tìm ra ngày thi trong khu vực của bạn, xin vui lòng liên hệ với trung tâm thi IELTS gần nhất.
- Một danh sách của tất cả các trung tâm thi IELTS trên toàn thế giới và thông tin kỳ thi có sẵn tại www.ielts.org
Địa điểm thi IELTS tại Việt Nam : Hội đồng Anh và IDP
Đăng ký thi tại Hội Đồng Anh
Đăng ký thi tại IDP
Tham khảo: Điểm IELTS yêu cầu của các trường Đại học :
Các ĐH danh tiếng: 6.5-7.0
Các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ: 6.5 – 7.0
Các ĐH thường: 6.0-6.5
Điểm IELTS tối thiểu/trung bình của một số đại học Anh ưa thích của du học sinh Việt Nam :
OxfordUniversity7.0
CambridgeUniversity7.0
LondonSchool of Economics 7.0/7.5 (tùy vào chương trình học)
Universityof Edinburgh7.0
GlasgowUniversity6.5 / 7.0
UniversityCollege London 7.0/7.5
ImperialCollege London 6.5/7.0
ExeterUniversity6.5
BirminghamUniversity6.5
Hãy liên hệ với Công ty tư vấn du học toàn cầu ASCI để được hướng dẫn thủ tục và tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Leave a Reply